Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一攫千金夢家族
一攫千金 いっかくせんきん
có nhanh giàu
一攫千金を夢見る いっかくせんきんをゆめみる
ước mơ tạo ra một tài sản nhanh chóng
一家族 ひとかぞく
một hộ gia đình
một chụp giật
家族一同 かぞくいちどう
toàn bộ gia đình
一笑千金 いっしょうせんきん
nụ cười của người đẹp đáng giá ngàn vàng
一刻千金 いっこくせんきん
thời gian rất quý giá; một giờ khắc đáng giá cả ngàn vàng
一獲千金 いっかくせんきん
có nhanh giàu