一文
いちぶん いちもん「NHẤT VĂN」
☆ Danh từ
Một câu

一文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一文
無一文 むいちもん
không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
鐚一文 びたいちもん
không xu dính túi, không có một xu
一文字 いちもんじ ひともじ
đường thẳng; một chữ, một mẫu tự; chữ nhất (一)
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
一文不知 いちもんふち
mù chữ
一文無し いちもんなし いちぶんなし
không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
びた一文 びたいちもん
không một đồng xu dính túi.
真一文字 まいちもんじ
thẳng; trong khi con quạ khoang bay