Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一文字
いちもんじ ひともじ
đường thẳng
真一文字 まいちもんじ
thẳng; trong khi con quạ khoang bay
一文字笠 いちもんじがさ
flat sedge or bamboo hat
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
一字一字 いちじいちじ
từng chữ từng chữ
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
「NHẤT VĂN TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích