一文惜しみ
いちもんおしみ
☆ Danh từ
Tính keo kiệt, tính bủn xỉn

一文惜しみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一文惜しみ
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
骨惜しみ ほねおしみ
sự lười biếng; sự lười nhác; sự biếng nhác.
負惜しみ まけおしみ
kẻ thua cuộc đáng thương; người thua cuộc tội nghiệp; kẻ thất bại thảm hại; kẻ thất trận thảm hại
物惜しみ ものおしみ
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
出し惜しみ だしおしみ
không bằng lòng, không vui lòng, không có thiện ý
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập