物惜しみ
ものおしみ「VẬT TÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tính keo kiệt, tính bủn xỉn

Bảng chia động từ của 物惜しみ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 物惜しみする/ものおしみする |
Quá khứ (た) | 物惜しみした |
Phủ định (未然) | 物惜しみしない |
Lịch sự (丁寧) | 物惜しみします |
te (て) | 物惜しみして |
Khả năng (可能) | 物惜しみできる |
Thụ động (受身) | 物惜しみされる |
Sai khiến (使役) | 物惜しみさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 物惜しみすられる |
Điều kiện (条件) | 物惜しみすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 物惜しみしろ |
Ý chí (意向) | 物惜しみしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 物惜しみするな |
物惜しみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物惜しみ
負惜しみ まけおしみ
kẻ thua cuộc đáng thương; người thua cuộc tội nghiệp; kẻ thất bại thảm hại; kẻ thất trận thảm hại
骨惜しみ ほねおしみ
sự lười biếng; sự lười nhác; sự biếng nhác.
出し惜しみ だしおしみ
không bằng lòng, không vui lòng, không có thiện ý
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
惜しみ無く おしみなく
tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng