一旗あげる
ひとはたあげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Làm mới công viêc, tự tạo việc cho mình

Bảng chia động từ của 一旗あげる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一旗あげる/ひとはたあげるる |
Quá khứ (た) | 一旗あげた |
Phủ định (未然) | 一旗あげない |
Lịch sự (丁寧) | 一旗あげます |
te (て) | 一旗あげて |
Khả năng (可能) | 一旗あげられる |
Thụ động (受身) | 一旗あげられる |
Sai khiến (使役) | 一旗あげさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一旗あげられる |
Điều kiện (条件) | 一旗あげれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一旗あげいろ |
Ý chí (意向) | 一旗あげよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一旗あげるな |
一旗あげる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一旗あげる
一旗揚げる ひとはたあげる
để làm một tên cho chính mình
一旗 ひとはた
một lá cờ; sự cam kết thành công
旗を上げる はたをあげる
kéo cờ
旗を揚げる はたをあげる
nâng cờ, dựng cờ, treo cờ
旗揚げ はたあげ
giương cờ; bắt đầu sự nghiệp kinh doanh mới
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
国旗を掲げる こっきをかかげる
treo cờ, giương cờ, căng cờ
音をあげる ねをあげる
từ bỏ, thừa nhận thất bại