旗揚げ
はたあげ「KÌ DƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giương cờ; bắt đầu sự nghiệp kinh doanh mới

Bảng chia động từ của 旗揚げ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 旗揚げする/はたあげする |
Quá khứ (た) | 旗揚げした |
Phủ định (未然) | 旗揚げしない |
Lịch sự (丁寧) | 旗揚げします |
te (て) | 旗揚げして |
Khả năng (可能) | 旗揚げできる |
Thụ động (受身) | 旗揚げされる |
Sai khiến (使役) | 旗揚げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 旗揚げすられる |
Điều kiện (条件) | 旗揚げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 旗揚げしろ |
Ý chí (意向) | 旗揚げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 旗揚げするな |
旗揚げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旗揚げ
一旗揚げる ひとはたあげる
để làm một tên cho chính mình
旗を揚げる はたをあげる
nâng cờ, dựng cờ, treo cờ
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển
揚げ魚 あげさかな
cá chiên.
揚げ斎 あげどき
một buổi lễ tưởng niệm phật giáo đơn giản, trong đó tang quyến đến chùa để đọc kinh
揚げ麩 あげふ
bánh mì khô chiên