一時休止
いちじきゅうし「NHẤT THÌ HƯU CHỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoãn lại, tạm hoãn, tạm dừng

Bảng chia động từ của 一時休止
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一時休止する/いちじきゅうしする |
Quá khứ (た) | 一時休止した |
Phủ định (未然) | 一時休止しない |
Lịch sự (丁寧) | 一時休止します |
te (て) | 一時休止して |
Khả năng (可能) | 一時休止できる |
Thụ động (受身) | 一時休止される |
Sai khiến (使役) | 一時休止させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一時休止すられる |
Điều kiện (条件) | 一時休止すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一時休止しろ |
Ý chí (意向) | 一時休止しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一時休止するな |
一時休止 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一時休止
一時休業 いちじきゅうぎょう
nghỉ việc một thời gian
一時帰休 いちじききゅう
layoff tạm thời
一時停止 いちじていし
Đình chỉ 1 thời gian
休止 きゅうし
sự ngừng lại; sự đình chỉ; sự tạm nghỉ; sự tạm ngừng; ngừng lại; đình chỉ; tạm nghỉ; tạm ngừng
一時帰休制 いちじききゅうせい
chế độ nghỉ việc tạm thời
休止符 きゅうしふ
(âm nhạc)dấu lặng
小休止 しょうきゅうし
nghỉ xả hơi; nghỉ giải lao
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog