一時金
いちじきん「NHẤT THÌ KIM」
☆ Danh từ
Số tiền trả dồn một cục (tiền trả cho người khi nghỉ hưu)

一時金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一時金
一時賜金 いちじしきん
cục - tổng ban
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金時 きんとき
búp bê hình Kintaro (một anh hùng dân gian trong văn học dân gian Nhật Bản - một đứa trẻ có sức mạnh siêu phàm)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一時 いちじ ひととき いっとき ひととき、いちじ
giây lát; một lần; tạm thời
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm