一時
いちじ ひととき いっとき ひととき、いちじ「NHẤT THÌ」
☆ Danh từ, danh từ làm phó từ
Giây lát; một lần; tạm thời
私
の
古
びた
コート
が
一時
しのぎの
手段
として
使
えるかもしれない
Cái áo choàng cũ của tôi có lẽ được dùng như là một biện pháp tạm thời
この
景気後退
で
大勢
の
労働者
が
一時帰休
を
命
じられた.
Do tình hình kinh doanh trì trệ nên đại bộ phận người lao động được lệnh nghỉ tạm thời. .

Từ đồng nghĩa của 一時
noun