一暴十寒
いちばくじっかん「NHẤT BẠO THẬP HÀN」
☆ Cụm từ
Buổi đực buổi cái; không đều đặn; cả thèm chóng chán
彼
は
最初
は
頑張
るが、すぐにやめてしまう
一暴十寒
だ。
Anh ta ban đầu rất cố gắng nhưng lại nhanh chóng bỏ cuộc, đúng kiểu cả thèm chóng chán.

一暴十寒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一暴十寒
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
十一日 じゅういちにち
ngày 11
七十一 ななじゅういち
bày mốt.
十一月 じゅういちがつ
tháng mười một