Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一曇聖瑞
くもりガラス 曇りガラス
kính mờ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
曇 くもり
trời đầy mây; u ám
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.