一曲
いっきょく「NHẤT KHÚC」
☆ Danh từ
Một giai điệu; một khúc nhạc

一曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一曲
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được