一朝有事
いっちょうゆうじ「NHẤT TRIÊU HỮU SỰ」
☆ Cụm từ
Trường hợp khẩn cấp
一朝有事
に
備
えて
訓練
を
行
う。
Tiến hành huấn luyện để phòng khi có tình huống khẩn cấp.

一朝有事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一朝有事
一朝 いっちょう
tạm thời; một thời kỳ ngắn; một lần; bất thìn lìn, đột nhiên; một buổi sáng
朝一 あさいち
việc làm đầu tiên vào buổi sáng
有事 ゆうじ
Trường hợp khẩn cấp như chiến tranh hoặc sự cố
一朝一夕 いっちょういっせき
một sớm một chiều, thời gian ngắn
朝一番 あさいちばん
sáng sớm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一事 いちじ
một thứ
一朝一夕に いっちょういっせきに
trong một ngày; trong một khoảng ngắn gọn