一事
いちじ「NHẤT SỰ」
☆ Danh từ
Một thứ

Từ trái nghĩa của 一事
一事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一事
一事が万事 いちじがばんじ
nhìn 1 hiểu 10
一事不再議 いちじふさいぎ
nguyên lý (của) việc không lấy lại cuộc tranh luận trên (về) một tiết mục trong cũng như thế bắt ăn kiêng phiên họp trong đó nó đã được bầu xuống
一事不再理 いちじふさいり
ne bis in idem, prohibition against double jeopardy
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
一仕事 ひとしごと いちしごと
một nhiệm vụ; một công việc
一大事 いちだいじ
vấn đề trọng đại, nghiêm trọng; việc tối quan trọng