Các từ liên quan tới 一期一会 Sweets for my SPITZ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一期一会 いちごいちえ
chỉ trong lần này; không bao giờ có lần nữa; một cơ hội trong cả cuộc đời
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一期 いちご
cơ hội chỉ đến 1 lần trong đời
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được