一木一草
いちぼくいっそう「NHẤT MỘC NHẤT THẢO」
☆ Danh từ
A single tree or blade of grass, every stick and stone (of a place)

一木一草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一木一草
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一木 いちぼく いちき
một cây
一年草 いちねんそう いちねんくさ
hàng năm; một năm (cây)