Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一木万寿三
万寿 まんじゅ ばんじゅ
Sự sống lâu.
万寿菊 まんじゅぎく マンジュギク
French marigold (Tagetes patula)
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
万一 まんいち ばんいち まんいつ ばんいつ
ít cơ hội; ít khả năng; nếu có một chút cơ hội; một phần một vạn; vạn nhất
一万 いちまん
1 vạn, 10000
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
一木 いちぼく いちき
một cây
万が一 まんがいち まんがいつ
bất trắc