Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一本 いっぽん
một đòn
一本取られた いっぽんとられた
không còn gì để nói
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.