一本取られた
いっぽんとられた
☆ Cụm từ
Không còn gì để nói

一本取られた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一本取られた
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一本取る いっぽんとる いちほんとる
thắng được 1 điểm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一本 いっぽん
một đòn
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).