一本取る
いっぽんとる いちほんとる「NHẤT BỔN THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Thắng được 1 điểm

Bảng chia động từ của 一本取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一本取る/いっぽんとるる |
Quá khứ (た) | 一本取った |
Phủ định (未然) | 一本取らない |
Lịch sự (丁寧) | 一本取ります |
te (て) | 一本取って |
Khả năng (可能) | 一本取れる |
Thụ động (受身) | 一本取られる |
Sai khiến (使役) | 一本取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一本取られる |
Điều kiện (条件) | 一本取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 一本取れ |
Ý chí (意向) | 一本取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 一本取るな |
一本取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一本取る
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
一本取られた いっぽんとられた
không còn gì để nói
一本 いっぽん
một đòn
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong