Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
本体 松葉杖 ほんたい まつばづえ ほんたい まつばづえ
Thân chính nạng gậy đứng
一本 いっぽん
một đòn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
杖 つえ じょう
cái gậy
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.