Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
千本槍 せんぼんやり センボンヤリ
Leibnitz daisy (Leibnitzia anandria)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本 いっぽん
một đòn
槍 やり
cây dáo; ngọn thương
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.