Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一本足打法
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
打法 だほう
cách đánh (bóng chày,...)
一打 いちだ
một cú đánh; một cú đấm
一足 ひとあし いっそく
một bước
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat