Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一本釣り いっぽんづり いっぽんずり
câu cá với một cực
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本 いっぽん
một đòn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate