一村
いっそん「NHẤT THÔN」
☆ Danh từ
Làng, thị trấn

一村 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一村
一村一品運動 いっそんいっぴんうんどう
phong trào "Mỗi làng một sản phẩm"
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
村 むら
làng