一杯やる
いっぱいやる「NHẤT BÔI」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Uống

Bảng chia động từ của 一杯やる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一杯やる/いっぱいやるる |
Quá khứ (た) | 一杯やった |
Phủ định (未然) | 一杯やらない |
Lịch sự (丁寧) | 一杯やります |
te (て) | 一杯やって |
Khả năng (可能) | 一杯やれる |
Thụ động (受身) | 一杯やられる |
Sai khiến (使役) | 一杯やらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一杯やられる |
Điều kiện (条件) | 一杯やれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一杯やれ |
Ý chí (意向) | 一杯やろう |
Cấm chỉ(禁止) | 一杯やるな |
一杯やる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一杯やる
一杯一杯 いっぱいいっぱい
giới hạn có thể thực hiện được
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.
一杯 いっぱい
đầy
精一杯 せいいっぱい
với tất cả sức mạnh; với tất cả tinh lực; tất cả sức mạnh.
手一杯 ていっぱい
đầy tay (nhiều thứ)
目一杯 めいっぱい め いっぱい
với tất cả một có có thể
腹一杯 はらいっぱい
hết tình; dốc hết ruột gan
力一杯 ちからいっぱい
toàn sức lực; toàn lực