Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一枚の切符
一枚 ひとひら いちまい
một vật mỏng dẹt; một tấm (tờ,lá); một trang
切符 きっぷ
vé
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
一枚貝 いちまいがい いちまいかい
một van, một mảnh vỡ, một nắp
紙一枚 かみいちまい
một tờ giấy
一枚岩 いちまいいわ
làm bằng đá nguyên khối, chắc như đá nguyên khối
一枚上 いちまいうえ いちまいじょう
một cao hơn bước