Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二枚貝 にまいがい
Hai vỏ
一枚 ひとひら いちまい
một vật mỏng dẹt; một tấm (tờ,lá); một trang
二枚貝綱 にまいかいつな
nhuyễn thể hai mảnh vỏ
二枚貝類 にまいがいるい
bivalves
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.