一極
いっきょく「NHẤT CỰC」
☆ Danh từ
Đơn cực

一極 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一極
一極集中 いっきょくしゅうちゅう
tập trung cao độ
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate