一概に
いちがいに「NHẤT KHÁI」
☆ Trạng từ
Cứ
貧乏
だから
不幸
だとは
一概
には
言
えない。
Không thể nói cứ nghèo là bất hạnh. .

一概に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一概に
概測 概測
đo đạc sơ bộ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一般概念 いっぱんがいねん
khái niệm chung; khái niệm thông thường
概測する 概測する
ước tính
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
大概にする たいがいにする
trong giới hạn; vừa phải