Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測する
ước tính
概測 概測
đo đạc sơ bộ
概収束する 概しゅーそくする
convergent almost everywhere
概算する がいさんする
phỏng
大概にする たいがいにする
trong giới hạn; vừa phải
推測する すいそくする
đoán; phỏng đoán; ước đoán.
目測する もくそくする
đo bằng mắt.
観測する かんそくする
đo đạc; quan trắc; quan sát
測量する そくりょう そくりょうする
đong.
「KHÁI TRẮC」
Đăng nhập để xem giải thích