一歩銀
いちほぎん「NHẤT BỘ NGÂN」
Một bạc chia làm tư ryoo

一歩銀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一歩銀
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
一歩 いっぽ
bước
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一分銀 いちぶぎん いちふんぎん
tiền kim loại bạc có gí trị 1/4 lượng; loại tiền tệ hình chữ nhật sử dụng vào cuối thời Edo đấu thời Minh Trị