Kết quả tra cứu 一歩一歩
一歩一歩
いっぽいっぽ
「NHẤT BỘ NHẤT BỘ」
☆ Danh từ
◆ Bước một
一歩一歩学
ばなければなりません。
Bạn phải học từng bước một.
一歩一歩進
む
Tiến từng bước một.
◆ Từng bước.
一歩一歩学
ばなければなりません。
Bạn phải học từng bước một.
一歩一歩進
む
Tiến từng bước một.

Đăng nhập để xem giải thích