一洗
いっせん いちあらい「NHẤT TẨY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kỹ lưỡng rửa ra khỏi

Bảng chia động từ của 一洗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一洗する/いっせんする |
Quá khứ (た) | 一洗した |
Phủ định (未然) | 一洗しない |
Lịch sự (丁寧) | 一洗します |
te (て) | 一洗して |
Khả năng (可能) | 一洗できる |
Thụ động (受身) | 一洗される |
Sai khiến (使役) | 一洗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一洗すられる |
Điều kiện (条件) | 一洗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一洗しろ |
Ý chí (意向) | 一洗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一洗するな |
一洗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一洗
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được