一渡
いちわたる「NHẤT ĐỘ」
Ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt

一渡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一渡
一渡り ひとわたり
qua, xuyên qua, suốt
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.