建設・運営・譲渡
けんせつ・うんえい・じょうと
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.

けんせつ・うんえい・じょうと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けんせつ・うんえい・じょうと
建設・運営・譲渡
けんせつ・うんえい・じょうと
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと
建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
Các từ liên quan tới けんせつ・うんえい・じょうと
Joetsu Main Line
dao mổ
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
có điều kiện, tùy theo điều kiện
viêm hầu
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
dấu sóng, dẫu ngã, dấu mềm