Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一澤帆布工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
帆布 はんぷ ほぬの
buồm
エステル帆布 エステルはんぷ
vải bạt ester
帆布製 はんぷせい
chất liệu vải bạt
帆布エプロン はんぷエプロン
tạp dề vải bạt
帆布製 はんぷせい
chất liệu vải bạt
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.