Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帆布 はんぷ ほぬの
buồm
帆布製 はんぷせい
chất liệu vải bạt
帆布エプロン はんぷエプロン
tạp dề vải bạt
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
エステル
chất este
帆布を上げる ほぬのをあげる
kéo buồm.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.