Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
班 はん
kíp; đội; nhóm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
班次 はんじ
quyền ưu tiên
主班 しゅはん
đứng đầu vị trí
両班 りょうはん ヤンバン リャンバン
lưỡng ban
班長 はんちょう
lớp trưởng; nhóm trưởng
班員 はんいん
thành viên trong nhóm