Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
班 はん
kíp; đội; nhóm
班田 はんでん はんた
sự phân công đất đai thời xưa theo chế độ "ban điền"
主班 しゅはん
đứng đầu vị trí
両班 りょうはん ヤンバン リャンバン
lưỡng ban
班員 はんいん
thành viên trong nhóm
班長 はんちょう
lớp trưởng; nhóm trưởng
首班 しゅはん
thủ tướng; lãnh đạo.
一班 いっぱん
một nhóm