Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
瓢箪 ひょうたん ヒョウタン
bầu; bí.
瓢虫 てんとうむし
con bọ rùa.
干瓢 かんぴょう
bầu khô
乾瓢 かんぴょう
sợi bầu khô, sợi bí khô
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
青瓢箪 あおびょうたん
người ốm yếu