Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
瓢箪 ひょうたん ヒョウタン
bầu; bí.
瓢虫 てんとうむし
con bọ rùa.
干瓢 かんぴょう
bầu khô
一瓢 いっぴょう
one gourd
青瓢箪 あおびょうたん
người ốm yếu
瓢箪鯰 ひょうたんなまず
(người) tế nhị như một con lươn