Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
畑 はたけ はた
ruộng
バス
đàn công-trơ-bas
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc