Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一番偉い人へ
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
偉い人 えらいひと
nhân vật quan trọng; người giỏi, người tài giỏi
偉人 いじん
vĩ nhân; con người vĩ đại; nhân vật vĩ đại
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
一番 いちばん
nhất; tốt nhất
番人 ばんにん
bảo vệ; người gác
いの一番 いのいちばん
trước hết, điều đầu tiên
一番多い いちばんおおい
nhiều nhất