Các từ liên quan tới 一番大切な人は誰ですか?
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
誰一人 だれひとり
không ai, không một ai
誰一人も だれひとりも だれいちにんも
không một ai
大一番 おおいちばん だいいちばん
quyết định chơi
大切な人 たいせつなひと
Người đặc biệt, người quan trọng
誰人 たれびと
đại danh từ chỉ người không xác định
大死一番 だいしいちばん たいしいちばん
exerting oneself to the utmost, prepared to die if necessary
マメな人 マメな人
người tinh tế