大死一番
だいしいちばん たいしいちばん「ĐẠI TỬ NHẤT PHIÊN」
☆ Danh từ, danh từ làm phó từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Exerting oneself to the utmost, prepared to die if necessary

Bảng chia động từ của 大死一番
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大死一番する/だいしいちばんする |
Quá khứ (た) | 大死一番した |
Phủ định (未然) | 大死一番しない |
Lịch sự (丁寧) | 大死一番します |
te (て) | 大死一番して |
Khả năng (可能) | 大死一番できる |
Thụ động (受身) | 大死一番される |
Sai khiến (使役) | 大死一番させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大死一番すられる |
Điều kiện (条件) | 大死一番すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大死一番しろ |
Ý chí (意向) | 大死一番しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大死一番するな |
大死一番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大死一番
大一番 おおいちばん だいいちばん
quyết định chơi
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
一番 いちばん
nhất; tốt nhất
一死 いっし
mất mạng, bỏ mạng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一一0番 いちいちぜろばん
giữ trật tự trường hợp khẩn cấp tel. không. (trong nhật bản)
一一九番 ひゃくじゅうきゅうばん いちいちきゅうばん
trường hợp khẩn cấp tel xe cấp cứu và đội cứu hỏa. không. (trong nhật bản)