Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一番星哲也
一番星 いちばんぼし いちばんほし
ngôi sao đầu tiên để xuất hiện vào buổi tối
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
二番星 にばんぼし
giây đóng vai chính (của) buổi tối
一番 いちばん
nhất; tốt nhất
同一哲学 どういつてつがく
đồng nhất trong triết học
第一哲学 だいいちてつがく
Triết học Tiên khởi
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一一0番 いちいちぜろばん
giữ trật tự trường hợp khẩn cấp tel. không. (trong nhật bản)