一発大波
いっぱつおおなみ「NHẤT PHÁT ĐẠI BA」
☆ Danh từ
Rogue wave, freak wave

一発大波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一発大波
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大波 おおなみ
sóng to, sóng dữ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一発 いっぱつ
cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang