一発必中
いっぱつひっちゅう「NHẤT PHÁT TẤT TRUNG」
☆ Danh từ
Success on the first try (attempt)

一発必中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一発必中
必中 ひっちゅう
sự đánh đích.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一発 いっぱつ
cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang